Trang chủXHLD • NASDAQ
add
TEN Holdings Inc
0,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,77%)-0,0062
0,80 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 8,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,14 Tr USD
Số lượng trung bình
14,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,00 N | -29,30% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 48,95% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -264,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,91 | -415,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -273,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,00 N | -86,55% |
Tổng tài sản | 6,42 Tr | 34,68% |
Tổng nợ | 8,02 Tr | 115,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -264,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -722,00 N | -554,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 N | 9,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,00 N | 95,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,00 N | -171,82% |
Dòng tiền tự do | -733,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38