Trang chủXIGM • CNSX
add
Xigem Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,04 N | — |
Chi phí hoạt động | 183,90 N | -54,88% |
Thu nhập ròng | -176,10 N | 58,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,66 N | 63,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,90 N | 40,24% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | -18,16% |
Tổng nợ | 390,74 N | -37,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,10 N | 58,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,85 N | 27,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,85 N | 27,98% |
Dòng tiền tự do | 31,72 N | -70,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web