Trang chủXIN • KLSE
add
Xin Synergy Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,50 Tr | -31,27% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -58,38% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -24,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | -3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,27 Tr | 414,64% |
Tổng tài sản | 221,51 Tr | -4,57% |
Tổng nợ | 19,90 Tr | -50,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -24,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 Tr | 236,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 Tr | -239,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,00 N | 64,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | 178,85% |
Dòng tiền tự do | 9,90 Tr | 246,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
71