Trang chủXIN • KLSE
add
Xin Synergy Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
115,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
625,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,26 Tr | 65,53% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -37,75% |
Thu nhập ròng | 446,00 N | 106,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 104,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,00 N | -62,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -427,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,67 Tr | 18,14% |
Tổng tài sản | 232,26 Tr | 1,03% |
Tổng nợ | 17,12 Tr | -60,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,00 N | 106,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,89 Tr | -295,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,04 Tr | 3.766,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,00 N | -103,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | -156,84% |
Dòng tiền tự do | -13,32 Tr | -209,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
71