Trang chủXL • CVE
add
XXL Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 992,41 N | 172,61% |
Chi phí hoạt động | 833,74 N | 361,08% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -41,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,10 | 48,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,35 N | 1.096,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,48 N | -71,23% |
Tổng tài sản | 8,32 Tr | 45,38% |
Tổng nợ | 50,74 Tr | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -41,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 1.680,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -152.097,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | 1.675,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,16 N | 952,39% |
Dòng tiền tự do | -4,97 Tr | -710,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8