Trang chủXL • CVE
add
XXL Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,49 N | -45,92% |
Chi phí hoạt động | 218,12 N | 52,61% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -29,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -833,05 | -139,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,43 N | -195,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,32 N | -90,07% |
Tổng tài sản | 3,95 Tr | -30,10% |
Tổng nợ | 45,41 Tr | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -41,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -29,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,75 N | -250,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,98 N | 1.596,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,72 N | -21,66% |
Dòng tiền tự do | -848,40 N | -19,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8