Trang chủXL • CVE
add
XXL Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 302,19% |
Chi phí hoạt động | 305,07 N | 116,09% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,92 | 78,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,55 N | 937,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,88 N | -65,30% |
Tổng tài sản | 7,58 Tr | 52,42% |
Tổng nợ | 51,14 Tr | 17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | 1.455.887,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,48 N | -1.172,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -80,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,59 N | 81,81% |
Dòng tiền tự do | -121,54 N | 85,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8