Trang chủXL • KLSE
add
XL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
222,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,02 Tr | 59,30% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | -7,26% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 168,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 68,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 Tr | 46,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | 96,29% |
Tổng tài sản | 201,75 Tr | 29,34% |
Tổng nợ | 7,20 Tr | -13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 168,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,38 Tr | -8.498,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 11,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,18 Tr | 432,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -1.019,96% |
Dòng tiền tự do | -18,51 Tr | -15,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
100