Trang chủXL • KLSE
add
XL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
232,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
18,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,14 Tr | 19,45% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | -12,70% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 8,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | -9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | 3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 Tr | 39,86% |
Tổng tài sản | 208,52 Tr | 20,44% |
Tổng nợ | 6,77 Tr | -44,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 8,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | -120,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,00 N | 100,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 Tr | 274,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,00 N | -77,44% |
Dòng tiền tự do | -4,07 Tr | -85,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
100