Trang chủXLS • SWX
add
Xlife Sciences AG
Giá đóng cửa hôm trước
28,10 CHF
Mức chênh lệch một ngày
28,00 CHF - 28,60 CHF
Phạm vi một năm
22,50 CHF - 51,40 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
170,64 Tr CHF
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,91 N | 0,53% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | -14,00% |
Thu nhập ròng | 236,62 N | 108,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 135,28 | 108,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -682,03 N | 54,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,78 N | -80,51% |
Tổng tài sản | 509,86 Tr | 6,68% |
Tổng nợ | 142,88 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,62 N | 108,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,98 N | 63,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,16 N | -111,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 611,68 N | 2.346,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,46 N | -140,87% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | 115,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
17