Trang chủXMMRF • OTCMKTS
add
XMReality AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | -28,48% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | -14,48% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 73,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,62 | 62,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,00 N | 118,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 21,57% |
Tổng tài sản | 25,14 Tr | -13,45% |
Tổng nợ | 16,31 Tr | -39,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 73,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | -224,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 53,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,63 Tr | 757,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 753,00 N | 179,10% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | -154,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7