Trang chủXMR • STO
add
XMReality AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,014 kr - 0,015 kr
Phạm vi một năm
0,010 kr - 0,17 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 Tr | -28,33% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | 41,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,64 | 17,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | 66,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,00 N | -74,80% |
Tổng tài sản | 28,21 Tr | 2,60% |
Tổng nợ | 23,02 Tr | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | 41,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 76,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -863,00 N | 57,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -543,00 N | -110,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | -28,41% |
Dòng tiền tự do | -278,75 N | 95,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
8