Trang chủXNCR • NASDAQ
add
Xencor Inc
10,51 $
Trước giờ mở cửa:(2,19%)-0,23
10,28 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 04:58:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 $
Mức chênh lệch một ngày
10,26 $ - 10,67 $
Phạm vi một năm
7,16 $ - 27,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
747,80 Tr USD
Số lượng trung bình
966,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,02 Tr | 37,38% |
Chi phí hoạt động | 12,59 Tr | -10,13% |
Thu nhập ròng | -53,48 Tr | -104,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,38 | -48,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,37 Tr | 141,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,78 Tr | -16,16% |
Tổng tài sản | 951,94 Tr | -1,37% |
Tổng nợ | 277,92 Tr | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,48 Tr | -104,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,58 Tr | -405,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,25 Tr | 128,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,17 Tr | -94,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,85 Tr | 1.018,60% |
Dòng tiền tự do | -100,12 Tr | -501,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250