Trang chủXNCR • NASDAQ
add
Xencor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Mức chênh lệch một ngày
8,07 $ - 8,42 $
Phạm vi một năm
7,16 $ - 27,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
592,85 Tr USD
Số lượng trung bình
876,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,73 Tr | 104,61% |
Chi phí hoạt động | 17,34 Tr | 25,75% |
Thu nhập ròng | -48,42 Tr | 34,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,92 | 67,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,66 | 40,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,49 Tr | 21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,57 Tr | -12,38% |
Tổng tài sản | 904,69 Tr | 0,87% |
Tổng nợ | 264,82 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,42 Tr | 34,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,22 Tr | 71,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,67 Tr | -57,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | -30,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 94,27% |
Dòng tiền tự do | 5,46 Tr | 117,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250