Trang chủXND • CVE
add
Xander Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
0,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 101,62 N | -78,59% |
Thu nhập ròng | -913,14 N | -182,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,23 N | 39,05% |
Tổng tài sản | 289,61 N | 28,41% |
Tổng nợ | 123,00 N | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -913,14 N | -182,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,53 N | 81,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,53 N | 81,73% |
Dòng tiền tự do | -79,91 N | 70,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web