Trang chủXNDA • OTCMKTS
add
Tribal Rides International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 N USD
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -580,28 N | -1.414,96% |
Thu nhập ròng | 482,74 N | 337,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,28 N | 1.430,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 178,16 N | 29,43% |
Tổng nợ | 882,32 N | 55,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -704,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 678,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.416,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,74 N | 337,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,35 N | 206,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 576,00 | -96,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,93 N | -224,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | -153,69 N | -5,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web