Trang chủXNEO • BME
add
Neoenergia SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 €
Phạm vi một năm
2,70 € - 4,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,97 T BRL
Số lượng trung bình
318,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,63 T | 18,04% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 1.245,16% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | -13,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 T | 16,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 T | 4,04% |
Tổng tài sản | 109,54 T | 10,52% |
Tổng nợ | 76,79 T | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | 124,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 T | -111,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,00 Tr | 31,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -346,38 Tr | -174,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
15.058