Trang chủXOMAP • NASDAQ
add
XOMA Royalty Corp Cum. Pref. Shrs Series A
25,73 $
Trước giờ mở cửa:(1,05%)+0,27
26,00 $
Đóng cửa: 25 thg 11, 07:10:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,73 $
Phạm vi một năm
22,28 $ - 26,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 Tr | 767,11% |
Chi phí hoạt động | 8,02 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | -17,24 Tr | -213,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,59 | 63,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 70,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,84 Tr | 324,02% |
Tổng tài sản | 223,34 Tr | 79,98% |
Tổng nợ | 138,53 Tr | 664,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,24 Tr | -213,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,62 Tr | -310,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,52 Tr | 73,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | -192,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | -253,13% |
Dòng tiền tự do | -314,12 N | -103,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13