Trang chủXONI • OTCMKTS
add
Xtreme One Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 Tr USD
Số lượng trung bình
26,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 670,57 Tr | 219,89% |
Thu nhập ròng | -2,05 T | -47,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 904,48 Tr | 51,92% |
Tổng nợ | 8,52 T | 250,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -197,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 T | -47,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 874,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5