Trang chủXOS • NASDAQ
add
Xos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,60 $ - 3,98 $
Phạm vi một năm
2,73 $ - 9,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,44 Tr USD
Số lượng trung bình
103,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,47 Tr | -37,56% |
Chi phí hoạt động | 10,86 Tr | -17,48% |
Thu nhập ròng | -18,98 Tr | -37,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,43 | -119,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,34 | 41,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,78 Tr | -18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 Tr | -5,53% |
Tổng tài sản | 98,33 Tr | 4,96% |
Tổng nợ | 64,72 Tr | 33,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,98 Tr | -37,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 Tr | 622,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | 86,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 115,44% |
Dòng tiền tự do | 9,20 Tr | 115,85% |
Giới thiệu
Xos, Inc. is an American manufacturer of commercial electric vehicles and mobile EV chargers. Wikipedia
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109