Trang chủXOS • NASDAQ
add
Xos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 4,71 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 15,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,46 Tr USD
Số lượng trung bình
16,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,54 Tr | 226,78% |
Chi phí hoạt động | 13,40 Tr | -20,05% |
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | 59,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,20 | 87,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,25 | 70,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,50 Tr | 47,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,66 Tr | -52,23% |
Tổng tài sản | 123,43 Tr | -8,22% |
Tổng nợ | 64,21 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | 59,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,99 Tr | -76,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 N | -100,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,00 N | 93,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,60 Tr | -206,24% |
Dòng tiền tự do | -21,34 Tr | -135,82% |
Giới thiệu
Xos, Inc. is an American manufacturer of commercial electric vehicles and mobile EV chargers. Wikipedia
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161