Trang chủXOSWW • NASDAQ
add
Xos, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0075 $ - 0,0095 $
Phạm vi một năm
0,0074 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,34 Tr USD
Số lượng trung bình
110,55 N
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,79 Tr | -5,43% |
Chi phí hoạt động | 12,56 Tr | -14,07% |
Thu nhập ròng | -10,51 Tr | 25,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,57 | 21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,30 | 44,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,92 Tr | 18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 Tr | -62,64% |
Tổng tài sản | 120,51 Tr | 5,54% |
Tổng nợ | 69,67 Tr | 23,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,51 Tr | 25,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,52 Tr | -33,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | -100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | 100,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 Tr | -158,89% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | 15,32% |
Giới thiệu
Xos, Inc. is an American manufacturer of commercial electric vehicles and mobile EV chargers. Wikipedia
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161