Trang chủXOXNET • KLSE
add
Xox Networks Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | 37,85% |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | 80,94% |
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | 2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -494,76 | 29,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 Tr | 5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,12 Tr | -15,57% |
Tổng tài sản | 54,60 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 12,01 Tr | 201,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | 2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 183,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,00 N | -134,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 558,86% |
Dòng tiền tự do | 10,75 Tr | 277,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
88