Trang chủXOXNET • KLSE
add
Xox Networks Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
223,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 Tr | 155,75% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 90,59% |
Thu nhập ròng | -965,00 N | 22,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,29 | 69,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,00 N | 32,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,88 Tr | -5,29% |
Tổng tài sản | 46,97 Tr | -24,78% |
Tổng nợ | 7,19 Tr | -46,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,00 N | 22,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 847,00 N | 109,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | -68,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,00 N | 108,24% |
Dòng tiền tự do | 481,88 N | 106,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
88