Trang chủXOXNET • KLSE
add
Xox Networks Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | -23,38% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 34,40% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -29,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,57 | -68,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -720,00 N | -5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,09 Tr | 45,66% |
Tổng tài sản | 41,48 Tr | -30,48% |
Tổng nợ | 3,07 Tr | -74,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -29,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | 64,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | 99,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | -47,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | 74,47% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | 68,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
88