Trang chủXOXTECH • KLSE
add
XOX Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,055 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
49,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
470,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,07 Tr | 32,50% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 49,25% |
Thu nhập ròng | -35,00 N | -101,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 30,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 Tr | 16,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,79 Tr | 138,46% |
Tổng tài sản | 93,83 Tr | 82,23% |
Tổng nợ | 62,04 Tr | 121,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 N | -101,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,41 Tr | -259,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,00 N | -93,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,00 N | 137,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | 8,85% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
219