Trang chủXPCM11 • BVMF
add
XP Corporate Macae FI Imobiliario - Un
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,23 R$ - 7,35 R$
Phạm vi một năm
7,00 R$ - 10,65 R$
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,46 Tr | 143,56% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 31,70% |
Thu nhập ròng | 61,05 Tr | 313,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,25 | 187,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | 1,36% |
Tổng tài sản | 193,02 Tr | 21,26% |
Tổng nợ | 12,22 Tr | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,05 Tr | 313,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,48 Tr | 13,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,41 Tr | -16,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,00 N | -88,66% |
Dòng tiền tự do | 22,70 Tr | 35,51% |