Trang chủXPEL • NASDAQ
add
Xpel Inc
42,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,61 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:04:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,65 $
Mức chênh lệch một ngày
42,29 $ - 43,00 $
Phạm vi một năm
30,75 $ - 60,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
167,78 N
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,92 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 28,68 Tr | 20,48% |
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | -4,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | -11,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,10 Tr | -1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,98 Tr | 4,80% |
Tổng tài sản | 261,83 Tr | 20,85% |
Tổng nợ | 59,92 Tr | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | -4,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,90 Tr | 0,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 Tr | -27,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,10 Tr | 12,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 Tr | 6,74% |
Dòng tiền tự do | 22,18 Tr | 0,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.054