Trang chủXPEL • NASDAQ
add
Xpel Inc
36,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,39 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,82 $
Mức chênh lệch một ngày
35,83 $ - 36,61 $
Phạm vi một năm
24,25 $ - 48,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
173,48 N
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,80 Tr | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 32,78 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | 28,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,18 Tr | 18,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,54 Tr | 173,29% |
Tổng tài sản | 294,82 Tr | 14,05% |
Tổng nợ | 59,37 Tr | -17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | 28,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | 165,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | 50,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,00 N | -103,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 148,55% |
Dòng tiền tự do | 274,12 N | 103,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.143