Trang chủXPEL • NASDAQ
add
Xpel Inc
28,56 $
Trước giờ mở cửa:(4,41%)-1,26
27,30 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 04:05:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,26 $
Mức chênh lệch một ngày
27,17 $ - 28,59 $
Phạm vi một năm
24,25 $ - 54,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
790,11 Tr USD
Số lượng trung bình
276,91 N
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,53 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 31,36 Tr | 17,41% |
Thu nhập ròng | 8,90 Tr | -25,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,41 Tr | -8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,09 Tr | 90,26% |
Tổng tài sản | 285,61 Tr | 13,32% |
Tổng nợ | 60,15 Tr | -16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,90 Tr | -25,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,33 Tr | 666,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 Tr | 66,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | -100,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | -10,85% |
Dòng tiền tự do | 6,17 Tr | 178,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.143