Trang chủXPF • LON
add
XP Factory PLC
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,55 GBX - 11,00 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 18,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
177,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,45 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,21 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -8,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | — |
Tổng tài sản | 76,47 Tr | — |
Tổng nợ | 53,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -948,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.049