Trang chủXPF • LON
add
XP Factory PLC
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
13,66 GBX - 14,64 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 18,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
412,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,94 Tr | 75,89% |
Chi phí hoạt động | 6,85 Tr | 23,87% |
Thu nhập ròng | 980,50 N | -13,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -50,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 Tr | 510,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | 27,81% |
Tổng tài sản | 73,03 Tr | 17,97% |
Tổng nợ | 47,55 Tr | 17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,50 N | -13,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | 137,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -12,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -839,00 N | -34,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 374,50 N | 137,94% |
Dòng tiền tự do | -398,94 N | 82,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.049