Trang chủXPL • WSE
add
XPLUS SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,11 zł - 3,27 zł
Phạm vi một năm
1,22 zł - 4,15 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
224,96 Tr PLN
Số lượng trung bình
43,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,60 Tr | 20,21% |
Chi phí hoạt động | 13,27 Tr | 32,95% |
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | 1.093,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,65 | 893,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,25 N | -51,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,74 Tr | 113,32% |
Tổng tài sản | 39,78 Tr | 23,50% |
Tổng nợ | 19,29 Tr | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | 1.093,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | 202,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -578,00 N | -55,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,00 N | 73,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | 728,01% |
Dòng tiền tự do | -715,88 N | -146,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
42