Trang chủXPLR • CVE
add
Xplore Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 2.685,16% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -2.597,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -857,35 N | -2.240,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,62 N | 714,47% |
Tổng tài sản | 3,14 Tr | 231,74% |
Tổng nợ | 134,12 N | 123,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -2.597,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -712,16 N | -2.351,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -21.946,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,26 N | 194,80% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | -21.174,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web