Trang chủXPN • ASX
add
XPON Technologies Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
173,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -42,83% |
Thu nhập ròng | -316,26 N | 88,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,20 | 85,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,29 N | 82,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | 142,07% |
Tổng tài sản | 11,85 Tr | 44,99% |
Tổng nợ | 14,14 Tr | 49,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,26 N | 88,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 213,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 982,00 | 100,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 193,39% |
Dòng tiền tự do | -267,18 N | 60,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
90