Trang chủXPNGF • OTCMKTS
add
Xpeng Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 $
Mức chênh lệch một ngày
5,70 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
3,01 $ - 8,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T USD
Số lượng trung bình
387,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 T | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 10,01% |
Thu nhập ròng | -1,81 T | 53,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,90 | 60,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,62 | 49,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 T | 58,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,07 T | -6,71% |
Tổng tài sản | 76,43 T | 8,35% |
Tổng nợ | 44,41 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 T | 53,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
13.261