Trang chủXPOF • NYSE
add
Xponential Fitness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,08 $
Mức chênh lệch một ngày
12,21 $ - 12,93 $
Phạm vi một năm
7,40 $ - 18,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
606,52 Tr USD
Số lượng trung bình
339,43 N
Tỷ số P/E
57,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,52 Tr | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 41,51 Tr | 0,02% |
Thu nhập ròng | -9,10 Tr | -149,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,90 | -150,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -142,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,98 Tr | -22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 Tr | -54,72% |
Tổng tài sản | 475,24 Tr | -12,82% |
Tổng nợ | 575,99 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -100,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,10 Tr | -149,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | -84,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | 20,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 58,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -109,96% |
Dòng tiền tự do | 4,57 Tr | -72,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500