Trang chủXPOF • NYSE
add
Xponential Fitness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,39 $
Mức chênh lệch một ngày
15,01 $ - 15,86 $
Phạm vi một năm
7,40 $ - 18,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
710,86 Tr USD
Số lượng trung bình
573,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,49 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 32,09 Tr | -21,01% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -254,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,91 | -255,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -136,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,26 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,79 Tr | -43,26% |
Tổng tài sản | 472,18 Tr | -14,34% |
Tổng nợ | 595,51 Tr | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -123,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -254,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | -31,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | 27,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,71 Tr | 23,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,76 Tr | 0,56% |
Dòng tiền tự do | 15,08 Tr | 515,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500