Trang chủXPON • NASDAQ
add
Expion360 Inc
1,51 $
Sau giờ giao dịch:(1,99%)+0,030
1,54 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 18:14:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 455,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 Tr USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 Tr | -26,49% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | -8,49% |
Thu nhập ròng | -8,81 Tr | -385,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -634,38 | -560,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 14,23% |
Tổng tài sản | 10,13 Tr | -13,29% |
Tổng nợ | 7,58 Tr | 56,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,81 Tr | -385,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -372,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,93 N | 249,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,62 Tr | 46.859,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 453,52% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 1.867,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
23