Trang chủXPON • NASDAQ
add
Expion360 Inc
0,86 $
Sau giờ giao dịch:(1,16%)+0,0100
0,87 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 120,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 Tr USD
Số lượng trung bình
224,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | 110,87% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | -24,67% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 47,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,21 | 75,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 41,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -51,72% |
Tổng tài sản | 9,24 Tr | -7,73% |
Tổng nợ | 6,05 Tr | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 47,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 26,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,75 N | -96,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | 2.468,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 545,04 N | 132,65% |
Dòng tiền tự do | -796,93 N | 16,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20