Trang chủXPP • LON
add
XP Power
Giá đóng cửa hôm trước
723,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
708,03 GBX - 741,00 GBX
Phạm vi một năm
600,00 GBX - 1.758,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
201,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
107,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,10 Tr | -23,05% |
Chi phí hoạt động | 25,45 Tr | -10,86% |
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | 30,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,73 | 9,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 Tr | 29,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | 9,45% |
Tổng tài sản | 416,20 Tr | -6,74% |
Tổng nợ | 270,30 Tr | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | 30,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,85 Tr | -14,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | 74,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 Tr | -5,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,00 N | 106,67% |
Dòng tiền tự do | -262,50 N | 96,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.303