Trang chủXPRO • NYSE
add
Expro
8,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,18 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 $
Mức chênh lệch một ngày
8,03 $ - 8,30 $
Phạm vi một năm
6,70 $ - 24,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
949,11 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,84 Tr | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 64,09 Tr | -19,14% |
Thu nhập ròng | 23,03 Tr | 285,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 272,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,91 Tr | 19,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,04 Tr | 20,62% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 15,92% |
Tổng nợ | 842,06 Tr | 17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,03 Tr | 285,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,40 Tr | 197,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,42 Tr | 22,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,44 Tr | 59,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,68 Tr | 117,02% |
Dòng tiền tự do | 57,73 Tr | 82,96% |
Giới thiệu
Expro is an energy services provider headquartered in Houston, Texas, United States. Wikipedia
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.500