Trang chủXPS • LON
add
XPS Pensions Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
381,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
366,83 GBX - 389,50 GBX
Phạm vi một năm
282,00 GBX - 426,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
792,79 Tr GBP
Số lượng trung bình
749,51 N
Tỷ số P/E
27,52
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,19 Tr | 12,82% |
Chi phí hoạt động | -42,83 Tr | -140,14% |
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | -64,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | -68,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,68 Tr | 25,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,72 Tr | 47,10% |
Tổng tài sản | 323,48 Tr | 14,76% |
Tổng nợ | 138,08 Tr | 43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | -64,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,53 Tr | -27,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | -151,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,50 N | 99,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 22,19% |
Dòng tiền tự do | 12,01 Tr | 32,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.901