Trang chủXR6 • FRA
add
Definity Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,40 €
Mức chênh lệch một ngày
41,80 € - 43,40 €
Phạm vi một năm
28,20 € - 44,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T CAD
Số lượng trung bình
26,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 207,00 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | -12,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | -20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,80 Tr | -9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,60 Tr | -18,00% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 7,86% |
Tổng nợ | 4,20 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | -12,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,10 Tr | 51,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,60 Tr | -279,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,80 Tr | 23,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,90 Tr | -1.099,46% |
Dòng tiền tự do | -3,24 T | -5,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.393