Trang chủXRF • ASX
add
XRF Scientific Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
200,28 N
Tỷ số P/E
25,97
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,75 Tr | 11,79% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | 26,18% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | -0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 Tr | 22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,05 Tr | 15,83% |
Tổng tài sản | 68,23 Tr | 4,10% |
Tổng nợ | 12,69 Tr | -20,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 Tr | -3,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,10 N | -3,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -842,72 N | -30,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | -14,13% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | 9,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web