Trang chủXRF • ASX
add
XRF Scientific Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
359,03 N
Tỷ số P/E
22,94
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,35 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 9,17% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,46 | 11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 Tr | 8,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 Tr | -2,31% |
Tổng tài sản | 66,27 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 12,07 Tr | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | 104,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,79 N | -33,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 Tr | -119,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -88,43% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | 62,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web