Trang chủXRG • ASX
add
xReality Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
719,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 Tr | 30,40% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 17,57% |
Thu nhập ròng | -496,17 N | 33,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,76 | 49,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,08 N | 40,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -39,14% |
Tổng tài sản | 42,57 Tr | 5,26% |
Tổng nợ | 33,64 Tr | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,17 N | 33,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,74 N | 70,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,40 N | 37,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,59 N | -103,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,75 N | -84,09% |
Dòng tiền tự do | -647,67 N | 33,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web