Trang chủXRI • CNSX
add
Xcite Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,70 N | 13,50% |
Thu nhập ròng | -98,35 N | -10,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,72 N | 1.002,07% |
Tổng tài sản | 612,10 N | 14,83% |
Tổng nợ | 435,97 N | 86,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -233,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,35 N | -10,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,53 N | -89,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,44 N | 96,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,91 N | 228,83% |
Dòng tiền tự do | -37,36 N | 76,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web