Trang chủXRTX • NASDAQ
add
XORTX Therapeutics Inc
1,08 $
Sau giờ giao dịch:(9,26%)+0,100
1,18 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:55:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 3,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 454,52 N | -32,67% |
Thu nhập ròng | 122,54 N | -95,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | -26,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -446,01 N | 33,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | -28,25% |
Tổng tài sản | 4,09 Tr | -25,12% |
Tổng nợ | 757,99 N | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,54 N | -95,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -886,41 N | 31,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 N | 58,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 454,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,90 N | 110,66% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -131,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3