Trang chủXRTX • NASDAQ
add
XORTX Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 791,05 N | 27,69% |
Thu nhập ròng | -698,67 N | 76,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -782,70 N | -33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -50,59% |
Tổng tài sản | 3,50 Tr | -42,18% |
Tổng nợ | 757,35 N | -78,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -698,67 N | 76,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,73 N | 50,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 N | -29,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,58 N | -96,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -578,41 N | -249,16% |
Dòng tiền tự do | -445,51 N | 55,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3