Trang chủXS4 • ETR
add
ON Semiconductor
Giá đóng cửa hôm trước
64,01 €
Mức chênh lệch một ngày
64,74 € - 64,74 €
Phạm vi một năm
55,77 € - 81,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,84 T USD
Số lượng trung bình
459,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -19,21% |
Chi phí hoạt động | 324,90 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 401,70 Tr | -31,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,80 | -14,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | -28,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,30 Tr | -25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 3,40% |
Tổng tài sản | 13,92 T | 4,84% |
Tổng nợ | 5,32 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,70 Tr | -31,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,80 Tr | -17,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,90 Tr | 92,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,00 Tr | -94,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,30 Tr | 315,45% |
Dòng tiền tự do | 214,65 Tr | 158,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30.050