Trang chủXS4 • ETR
add
ON Semiconductor
Giá đóng cửa hôm trước
61,15 €
Phạm vi một năm
55,77 € - 81,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,76 T USD
Số lượng trung bình
567,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -17,15% |
Chi phí hoạt động | 323,00 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | 338,20 Tr | -41,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,49 | -29,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | -27,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,60 Tr | -24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 1,76% |
Tổng tài sản | 13,66 T | 7,02% |
Tổng nợ | 5,30 T | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,20 Tr | -41,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,20 Tr | -7,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,90 Tr | -54,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,70 Tr | -70,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,60 Tr | -359,95% |
Dòng tiền tự do | 135,61 Tr | 162,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30.050