Trang chủXS4 • ETR
add
ON Semiconductor
Giá đóng cửa hôm trước
35,37 €
Mức chênh lệch một ngày
35,56 € - 35,96 €
Phạm vi một năm
28,62 € - 73,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,62 T USD
Số lượng trung bình
583,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -22,39% |
Chi phí hoạt động | 328,20 Tr | 0,37% |
Thu nhập ròng | -486,10 Tr | -207,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,62 | -238,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | -49,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,80 Tr | -80,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 15,23% |
Tổng tài sản | 13,25 T | -1,70% |
Tổng nợ | 5,20 T | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,10 Tr | -207,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 602,30 Tr | 20,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,90 Tr | 8,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,60 Tr | -142,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,80 Tr | -45,48% |
Dòng tiền tự do | 414,75 Tr | 160,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.445