Trang chủXSG • LON
add
Xeros Technology Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 4,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,50 N | -30,09% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 6,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 N | -33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 Tr | 34,79% |
Tổng tài sản | 6,35 Tr | 30,77% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | -15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 6,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 8,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 N | 59,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 Tr | 18.754,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | 204,88% |
Dòng tiền tự do | -746,12 N | 11,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
24