Trang chủXSNX • OTCMKTS
add
NovAccess Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,76 N USD
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 315,35 N | -34,93% |
Thu nhập ròng | -936,33 N | -20,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,00 | -98,71% |
Tổng tài sản | 273,56 N | 54,53% |
Tổng nợ | 7,70 Tr | 20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -438,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -936,33 N | -20,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,87 N | 48,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,85 N | -67,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,02 N | -122,85% |
Dòng tiền tự do | 689,41 N | 84,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3