Trang chủXSPRAY • STO
add
XSpray Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
37,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
34,30 kr - 37,30 kr
Phạm vi một năm
23,00 kr - 90,61 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T SEK
Số lượng trung bình
20,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,47 Tr | 189,86% |
Thu nhập ròng | -81,97 Tr | -50,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,80 Tr | -211,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,24 Tr | 25,21% |
Tổng tài sản | 796,34 Tr | 4,06% |
Tổng nợ | 173,25 Tr | 141,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,97 Tr | -50,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,60 Tr | -88,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,20 Tr | 7,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,02 Tr | 144,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,48 Tr | 294,63% |
Dòng tiền tự do | -71,96 Tr | -591,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
27