Trang chủXST • ASX
add
Xstate Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr AUD
Tỷ số P/E
0,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,43 N | -92,03% |
Chi phí hoạt động | 308,07 N | -27,43% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 590,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 782,21 | 6.254,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,24 N | -514,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 1.902,03% |
Tổng tài sản | 5,95 Tr | -82,72% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -96,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 590,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,80 N | -636,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | 357,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 N | 66,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 686,70 N | 297,32% |
Dòng tiền tự do | -153,27 N | 65,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1