Trang chủXST • FRA
add
Sanwa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 €
Mức chênh lệch một ngày
30,00 € - 30,00 €
Phạm vi một năm
16,20 € - 32,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,27 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 35,27 T | 1,75% |
Thu nhập ròng | 20,22 T | 71,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | 60,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,59 T | 19,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,39 T | 24,67% |
Tổng tài sản | 534,61 T | 8,73% |
Tổng nợ | 210,42 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,22 T | 71,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
12.930