Trang chủXTCPF • OTCMKTS
add
XTC Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0033 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,53 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 49,22 Tr | — |
Tổng nợ | 9,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -773,11 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3