Trang chủXTCYF • OTCMKTS
add
Pegasus Mercantile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,83 N | -62,19% |
Thu nhập ròng | -92,22 N | 65,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 370,73 N | 11,50% |
Tổng nợ | 911,15 N | 36,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -540,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,22 N | 65,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,15 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,15 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 89,67 N | -38,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web