Trang chủXTCYF • OTCMKTS
add
Pegasus Mercantile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,32 N | -66,94% |
Thu nhập ròng | -123,42 N | 65,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 357,36 N | 376,37% |
Tổng nợ | 700,97 N | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -343,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,42 N | 65,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -134,08 N | 53,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web