Trang chủXTGLOBAL • NSE
add
Xtglobal Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,09 ₹ - 35,18 ₹
Phạm vi một năm
28,65 ₹ - 56,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T INR
Số lượng trung bình
13,67 N
Tỷ số P/E
49,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,90 Tr | -12,35% |
Chi phí hoạt động | 349,19 Tr | -12,50% |
Thu nhập ròng | 36,76 Tr | -19,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | -8,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,42 Tr | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,81 Tr | -23,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,76 Tr | -19,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
500