Trang chủXTGLOBAL • NSE
add
Xtglobal Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,61 ₹ - 34,92 ₹
Phạm vi một năm
28,65 ₹ - 56,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T INR
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
51,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,13 Tr | 68,17% |
Chi phí hoạt động | 528,41 Tr | 34,03% |
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 52,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,43 Tr | 3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,65 Tr | 1.028,17% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 5,32% |
Tổng nợ | 592,71 Tr | -12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 52,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
500