Trang chủXTKG • NASDAQ
add
X3 Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,40 Tr USD
Số lượng trung bình
102,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 Tr | -35,38% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | -32,88 Tr | -26,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -993,60 | -95,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | -0,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | 40,19% |
Tổng tài sản | 86,40 Tr | -50,90% |
Tổng nợ | 36,49 Tr | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,88 Tr | -26,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,68 N | 102,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,77 N | -207,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 623,15 N | -50,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 555,90 N | 180,56% |
Dòng tiền tự do | 137,43 N | 109,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
137