Trang chủXTP • WSE
add
XTPL SA
Giá đóng cửa hôm trước
103,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
98,00 zł - 103,40 zł
Phạm vi một năm
79,50 zł - 174,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
221,88 Tr PLN
Số lượng trung bình
806,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -70,65% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 39,46% |
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -818,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -669,46 | -3.028,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,91 Tr | -1.505,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | -84,85% |
Tổng tài sản | 38,16 Tr | -26,23% |
Tổng nợ | 19,68 Tr | 24,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -818,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,22 Tr | -222,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -754,00 N | 70,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,00 N | -100,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,18 Tr | -131,93% |
Dòng tiền tự do | -5,06 Tr | -77,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
78