Trang chủXTRA • TSE
add
Xtract One Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 Tr | 217,79% |
Chi phí hoạt động | 6,03 Tr | 34,43% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 28,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,09 | 77,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 37,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 Tr | 3,62% |
Tổng tài sản | 24,94 Tr | 31,28% |
Tổng nợ | 10,97 Tr | 157,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 28,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | 39,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,76 N | -208,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | -53,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -397,56% |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | -15,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69