Trang chủXTRAF • OTCMKTS
add
Xtract One Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 Tr | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | -10,65% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 29,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,75 | 39,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | 33,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 Tr | 29,48% |
Tổng tài sản | 21,29 Tr | 29,05% |
Tổng nợ | 11,41 Tr | 57,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 29,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,33 N | 76,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,42 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,98 N | -11,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -691,36 N | 37,02% |
Dòng tiền tự do | -456,38 N | -177,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69