Trang chủXTRX • CNSX
add
Adastra Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 Tr | -31,50% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -30,31% |
Thu nhập ròng | -684,85 N | 47,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,31 | 23,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,11 N | 70,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,51 N | -82,83% |
Tổng tài sản | 16,93 Tr | -45,02% |
Tổng nợ | 16,16 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -684,85 N | 47,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -833,46 N | -1.534,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,77 N | 30,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,99 N | 1,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -155,94% |
Dòng tiền tự do | -691,71 N | -1.724,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web