Trang chủXTRX • CNSX
add
Adastra Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 Tr | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -22,97% |
Thu nhập ròng | 80,85 N | 107,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 107,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | 986,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -42,93% |
Tổng tài sản | 33,36 Tr | 5,23% |
Tổng nợ | 19,90 Tr | 33,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,85 N | 107,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,83 N | -17,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,83 N | 114,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,09 N | -13,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,57 N | 121,36% |
Dòng tiền tự do | 193,28 N | -77,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web