Trang chủXV2 • FRA
add
PlasCred Circular Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 €
Mức chênh lệch một ngày
0,032 € - 0,032 €
Phạm vi một năm
0,0015 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 453,00 N | -24,37% |
Thu nhập ròng | -517,04 N | 21,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -432,27 N | 25,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,14 N | -58,21% |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | -42,05% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 39,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -774,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 201,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,04 N | 21,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,06 N | 86,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,96 N | 15,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,00 N | 1.873,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,98 N | 236,55% |
Dòng tiền tự do | 336,98 N | 386,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web